Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để bàn
たくじょう - 「卓上」|=Máy tính để bàn|+ 卓上計算機|=Lịch để bàn|+ 卓上カレンダー|=たくじょうの - 「卓上の」|=lịch để bàn|+ 卓上カレンダー
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ bảo
-
đề bạt
-
dễ bắt lửa
-
đề bên ngoài
-
dễ bị kích động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để bàn
* Từ tham khảo/words other:
- dễ bảo
- đề bạt
- dễ bắt lửa
- đề bên ngoài
- dễ bị kích động