đẻ | うみ - 「産み」 - [SẢN]|=Chim cukoo đẻ trứng vào trong tổ của loài chim khác.|+ カッコウは、ほかの鳥の巣に卵を産みつける|=うみだす - 「生み出す」|=うむ - 「産む」|=Những con gà này được đưa vào những cái chuồng nhỏ chỉ để chuyên đẻ trứng.|+ この鶏たちは卵を産むことだけに専念するように小屋に入れられている。|=うむ - 「生む」|=しゅっさんする - 「出産する」 |
* Từ tham khảo/words other:
- đê
- đề
- đế
- để
- đề án