Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để chảy nhỏ giọt
たらす - 「垂らす」|=để mồ hôi chảy thành giọt|+ 汗を垂らしている
* Từ tham khảo/words other:
-
đế chế
-
đè chết ai
-
dễ chịu
-
để cho
-
để chừa ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để chảy nhỏ giọt
* Từ tham khảo/words other:
- đế chế
- đè chết ai
- dễ chịu
- để cho
- để chừa ra