Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để chừa ra
おく - 「置く」|=Khi dựng hàng rào, tôi đã để chừa ra so với nhà bên cạnh 3 mét.|+ 塀を建てるのにお隣との間3メートル置いた。
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ coi
-
dê cụ
-
đề cử
-
đề cương
-
dễ dãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để chừa ra
* Từ tham khảo/words other:
- dễ coi
- dê cụ
- đề cử
- đề cương
- dễ dãi