Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đề cương
アウトライン|=Đề cương ghi nhớ ở trong đầu|+ 〜の大まかなアウトラインが頭にある|=あらすじ - 「粗筋」|=あらまし|=てきよう - 「摘要」|=bản đề cương ngắn gọn về kỹ thuật|+ 技術摘要公告書|=đọc một bản đề cương|+ 講義摘要を読む|=soạn thảo/phác thảo một bản đề cương|+ 摘要を作成する|=ようりょう - 「要領」
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ dãi
-
dễ dàng
-
để dành
-
dè dặt ad
-
đê điều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đề cương
* Từ tham khảo/words other:
- dễ dãi
- dễ dàng
- để dành
- dè dặt ad
- đê điều