Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dè dặt ad
いじいじ|=えんりょする - 「遠慮する」|=つつしみぶかい - 「慎み深い」|=cô gái dè dặt|+ 慎み深い女性
* Từ tham khảo/words other:
-
đê điều
-
đế đô
-
đe doạ
-
đe dọa
-
đề đốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dè dặt ad
* Từ tham khảo/words other:
- đê điều
- đế đô
- đe doạ
- đe dọa
- đề đốc