Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để chậm lại
すえおく - 「据え置く」
* Từ tham khảo/words other:
-
đê chắn sóng
-
đê chắn sóng dọc bờ biển
-
dễ cháy
-
để chảy nhỏ giọt
-
đế chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để chậm lại
* Từ tham khảo/words other:
- đê chắn sóng
- đê chắn sóng dọc bờ biển
- dễ cháy
- để chảy nhỏ giọt
- đế chế