Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đê chắn sóng
とってい - 「突堤」 - [ĐỘT ĐÊ]|=phần đầu của đập ngăn sóng|+ 突堤の先端|=cầu tàu kiểu đê|+ 突堤式埠頭|=ぼうはてい - 「防波堤」|=Đập mạnh vào đê chắn sóng.|+ 防波堤に激しく打ち付ける|=Bị cuốn khỏi đê ngăn sóng bởi con sóng cao.|+ 高波で防波堤からさらわれる
* Từ tham khảo/words other:
-
đê chắn sóng dọc bờ biển
-
dễ cháy
-
để chảy nhỏ giọt
-
đế chế
-
đè chết ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đê chắn sóng
* Từ tham khảo/words other:
- đê chắn sóng dọc bờ biển
- dễ cháy
- để chảy nhỏ giọt
- đế chế
- đè chết ai