Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuống quýt
おろおろ|=trông cuống quýt, hoảng sợ|+ オロオロして見える|=tôi nhát đến nỗi, cứ có cô bé nào xinh xinh bắt chuyện là cứ bị cuống quýt cả lên|+ 僕はとても恥ずかしがり屋なので、かわいい女の子に話し掛けられるとオロオロしてしまう。
* Từ tham khảo/words other:
-
cường thịnh
-
cương thường
-
cường tráng
-
cuống vé
-
cương vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuống quýt
* Từ tham khảo/words other:
- cường thịnh
- cương thường
- cường tráng
- cuống vé
- cương vị