Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cương vị
ぶしょ - 「部署」|=giữ cương vị|+ 部署を守る
* Từ tham khảo/words other:
-
cương vị làm cha
-
cườngđộ
-
cướp
-
cướp biển
-
cướp bóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cương vị
* Từ tham khảo/words other:
- cương vị làm cha
- cườngđộ
- cướp
- cướp biển
- cướp bóc