cướp bóc | あらす - 「荒らす」|=ごうだつ - 「強奪する」|=cướp khỏi ~|+ 〜から強奪する|=lục tìm và cướp|+ 探って強奪すること|=bắt người khác đứng yên và cướp bóc (trấn lột)|+ 人を静止させて強奪する|=りゃくだつ - 「略奪する」|=bọn sơn tặc đã cướp bóc ngôi làng|+ 山賊たちは農村を略奪した|=cướp bóc lương thực|+ 配給の食糧を略奪する|=quân chiếm đóng đã cướp bóc thành phố|+ 勝者側の兵士たちが、町を略奪した|=きょうりゃく - 「劫掠」 - [KIẾP LƯỢC]|=きょうりゃく - 「劫略」 - [KIẾP LƯỢC]|=ごうだつ - 「強奪」 |
* Từ tham khảo/words other:
- cướp đi
- cướp đoạt
- cướp lời
- cướp phá
- cướpc