Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cướp phá
ごうだつ - 「強奪する」|=cướp khỏi ~|+ 〜から強奪する|=lục tìm và cướp|+ 探って強奪すること|=bắt người khác đứng yên và cướp bóc (trấn lột)|+ 人を静止させて強奪する
* Từ tham khảo/words other:
-
cướpc
-
cúp
-
cúp bạc
-
cúp bóng đá thế giới
-
cúp Châu Á
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cướp phá
* Từ tham khảo/words other:
- cướpc
- cúp
- cúp bạc
- cúp bóng đá thế giới
- cúp Châu Á