Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cướp đi
うばう - 「奪う」|=Đã tròn một năm kể từ sau vụ tai nạn cướp đi 50 sinh mạng.|+ 50人の人命を奪った事故から丸1年が経つ。
* Từ tham khảo/words other:
-
cướp đoạt
-
cướp lời
-
cướp phá
-
cướpc
-
cúp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cướp đi
* Từ tham khảo/words other:
- cướp đoạt
- cướp lời
- cướp phá
- cướpc
- cúp