Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cực nhiều
ただい - 「多大」|=Mình e rằng vấn đề này sẽ gây nhiều phiền phức nhưng$.....$|+ このために多大なご迷惑をお掛けすることと存じますが...。
* Từ tham khảo/words other:
-
cực nhỏ
-
Cục pháp chế của nội các
-
Cục Phát triển Quốc tế
-
Cục phát triển quốc tế
-
Cục Phát triển Quốc tế Canada
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cực nhiều
* Từ tham khảo/words other:
- cực nhỏ
- Cục pháp chế của nội các
- Cục Phát triển Quốc tế
- Cục phát triển quốc tế
- Cục Phát triển Quốc tế Canada