Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
Cục Phát triển Quốc tế
こくさいかいはつしょう - 「国際開発省」
Cục phát triển quốc tế
こくさいかいはつちょう - 「国際開発庁」|=Cục Phát triển Quốc tế Thụy Sĩ|+ スウェーデン国際開発庁
* Từ tham khảo/words other:
-
Cục Phát triển Quốc tế Canada
-
cục phòng cháy chữa cháy
-
cục pin
-
Cục quản lý nhập cảnh
-
Cục quản lý Phương tiện cơ giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
Cục Phát triển Quốc tế
* Từ tham khảo/words other:
- Cục Phát triển Quốc tế Canada
- cục phòng cháy chữa cháy
- cục pin
- Cục quản lý nhập cảnh
- Cục quản lý Phương tiện cơ giới