Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
Cục quản lý Phương tiện cơ giới
しゃりょうかんりきょく - 「車両管理局」
* Từ tham khảo/words other:
-
cực quang
-
cục sưng tấy
-
cục tạ
-
cục tẩy
-
cục tẩy mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
Cục quản lý Phương tiện cơ giới
* Từ tham khảo/words other:
- cực quang
- cục sưng tấy
- cục tạ
- cục tẩy
- cục tẩy mực