Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cục tẩy mực
インクけし - 「インク消し」 - [TIÊU]|=Cục tẩy mực này giá bao nhiêu vậy?|+ このインク消しはいくら?|=Tôi tẩy chữ viết sai bằng cục tẩy|+ 間違えた字をインク消しで消した
* Từ tham khảo/words other:
-
Cục thống kê
-
cục thông tin
-
Cục Thông tin Năng lượng
-
cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng
-
cục tình báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cục tẩy mực
* Từ tham khảo/words other:
- Cục thống kê
- cục thông tin
- Cục Thông tin Năng lượng
- cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng
- cục tình báo