Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
Cục thống kê
とうけいきょく - 「統計局」
* Từ tham khảo/words other:
-
cục thông tin
-
Cục Thông tin Năng lượng
-
cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng
-
cục tình báo
-
cục trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
Cục thống kê
* Từ tham khảo/words other:
- cục thông tin
- Cục Thông tin Năng lượng
- cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng
- cục tình báo
- cục trưởng