Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cục trưởng
きょくちょう - 「局長」|=cục trưởng cục kế hoạch phát triển Liên hiệp quốc|+ 国連開発計画局長|=cục trưởng cục hình sự|+ 刑事局長|=cục trưởng cục quản lý|+ 管理局長|=cục trưởng cục vệ sinh|+ 衛生局長|=cục trưởng cục vận tải biển|+ 海運局長
* Từ tham khảo/words other:
-
cục vàng tự nhiên
-
cục yết hầu
-
cúc zinnia
-
cùi
-
cúi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cục trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- cục vàng tự nhiên
- cục yết hầu
- cúc zinnia
- cùi
- cúi