Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng
ないきょく - 「内局」 - [NỘI CỤC]
* Từ tham khảo/words other:
-
cục tình báo
-
cục trưởng
-
cục vàng tự nhiên
-
cục yết hầu
-
cúc zinnia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- cục tình báo
- cục trưởng
- cục vàng tự nhiên
- cục yết hầu
- cúc zinnia