Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơn động kinh
てんかん - 「癲癇」 - [ĐIÊN NHÀN]|=Có triệu chứng của bệnh động kinh|+ 癲癇の症状がある|=Chứng động kinh nhạy cảm với ánh sáng|+ 光過敏性癲癇
* Từ tham khảo/words other:
-
còn dư
-
con đực (động vật)
-
con đường
-
con đường Appian
-
con đường chông gai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơn động kinh
* Từ tham khảo/words other:
- còn dư
- con đực (động vật)
- con đường
- con đường Appian
- con đường chông gai