Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con đường
かいどう - 「街道」|=Anh ta đang trên con đường đi tới thành công.|+ 彼は出世街道まっしぐらだ。|=どうろ - 「道路」|=みち - 「道」|=ロード
* Từ tham khảo/words other:
-
con đường Appian
-
con đường chông gai
-
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên
-
con đường dốc
-
con đường dùng tạm thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con đường
* Từ tham khảo/words other:
- con đường Appian
- con đường chông gai
- con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên
- con đường dốc
- con đường dùng tạm thời