Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con đường dốc
けわしいみち - 「険しい道」|=Trên con đường dốc (con đường hiểm trở)|+ 険しい道で|=Con đường dốc (con đường hiểm trở) lên núi|+ 山への険しい道|=けわしいみち - 「険しい路」|=con đường dốc ngoằn nghèo|+ 険しいジグザグ道|=けんろ - 「険路」|=のぼりみち - 「上り道」 - [THƯỢNG ĐẠO]
* Từ tham khảo/words other:
-
con đường dùng tạm thời
-
con đường gập ghềnh
-
con đường khó khăn
-
con đường lầy lội
-
con đường lớn với hàng cây trồng hai bên (đại lộ)
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con đường dốc
* Từ tham khảo/words other:
- con đường dùng tạm thời
- con đường gập ghềnh
- con đường khó khăn
- con đường lầy lội
- con đường lớn với hàng cây trồng hai bên (đại lộ)