Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con đường lớn với hàng cây trồng hai bên (đại lộ)
アベニュー|=Các phương tiện giao thông hướng về phía đông trên đại lộ Melrose gần South La Brea sáng nay đã dần được thông đường|+ メルローズ・アベニューの西行きは、サウス・ラ・ブレア付近で今朝も、のろのろ運転が続いています
* Từ tham khảo/words other:
-
con đường thẳng
-
con đường tình yêu
-
con đường tơ lụa
-
con đường tội lỗi
-
con đường trốn chạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con đường lớn với hàng cây trồng hai bên (đại lộ)
* Từ tham khảo/words other:
- con đường thẳng
- con đường tình yêu
- con đường tơ lụa
- con đường tội lỗi
- con đường trốn chạy