Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con cua
かに - 「蟹」|=cơm cua|+ 蟹雑炊|=salad cua|+ 蟹サラダ|=thuyền đánh bắt cua|+ 蟹工船|=かに|=càng cua|+ かにのはさみ|=dấm cua|+ かに酢|=đánh bắt cua|+ かに漁|=cua đóng hộp|+ かに缶|=càng cua|+ かにはし|=クラブ
* Từ tham khảo/words other:
-
con cua lột
-
con cúc
-
con cung quăng
-
cơn cuồng phong
-
con cừu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con cua
* Từ tham khảo/words other:
- con cua lột
- con cúc
- con cung quăng
- cơn cuồng phong
- con cừu