Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con cúc
アンモナイト|=Con cúc (động vật thân mềm thời cổ đại) là một thứ vỏ ốc bị hóa thạch|+ アンモナイトは貝がらの化石だ
* Từ tham khảo/words other:
-
con cung quăng
-
cơn cuồng phong
-
con cừu
-
con cừu non
-
con dao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con cúc
* Từ tham khảo/words other:
- con cung quăng
- cơn cuồng phong
- con cừu
- con cừu non
- con dao