Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con cừu non
こひつじ - 「小羊」|=Hiền như một con cừu non|+ 小羊のようにおとなしい
* Từ tham khảo/words other:
-
con dao
-
con dao sắc
-
con dâu
-
con dấu
-
cơn đau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con cừu non
* Từ tham khảo/words other:
- con dao
- con dao sắc
- con dâu
- con dấu
- cơn đau