con dấu | いんかん - 「印鑑」|=Lắp đặt máy tự động cấp đăng ký cư trú và chứng minh có con dấu cho ~|+ 〜に住民票や印鑑証明の自動交付機を設置する|=Chứng minh thư (đăng ký) có dấu|+ 印鑑(登録)証明書|=なついん - 「捺印」 - [NẠI ẤN]|=giấy đã đóng dấu được 1 bên đương sự soạn thảo|+ 一方の当事者が作成した捺印証書|=はん - 「判」|=はんこ - 「判子」|=みとめいん - 「認め印」 |
* Từ tham khảo/words other:
- cơn đau
- cơn đau bụng
- con dấu của nhà vua
- con dấu của nước nhà
- cơn đau đầu