Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thính tai
はやみみ - 「早耳」|=Bọn trẻ con rất nhanh tai|+ 子どもは早耳。
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thịnh vượng
-
sự thịnh vượng nhất thời
-
sự thô
-
sự thở
-
sự thở bằng bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thính tai
* Từ tham khảo/words other:
- sự thịnh vượng
- sự thịnh vượng nhất thời
- sự thô
- sự thở
- sự thở bằng bụng