Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bộc lộ
はっかく - 「発覚」|=Sinh ra những nghi ngờ mới khi họ biết vấn đề đã đi tới đâu qua sự phát hiện|+ その発覚により彼らがその問題をどこまで知っていたのか新たな疑問を生んだ|=ひれき - 「披歴」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bóc lột
-
sự bóc lột trung gian
-
sự bốc lửa
-
sự bốc mộ
-
sự bộc phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bộc lộ
* Từ tham khảo/words other:
- sự bóc lột
- sự bóc lột trung gian
- sự bốc lửa
- sự bốc mộ
- sự bộc phát