Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bộc phát
ばくはつ - 「爆発」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bọc phủ máy móc
-
sự bốc thuốc
-
sự bộc trực
-
sự bọc vàng
-
sự bọc vàng (răng)
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bộc phát
* Từ tham khảo/words other:
- sự bọc phủ máy móc
- sự bốc thuốc
- sự bộc trực
- sự bọc vàng
- sự bọc vàng (răng)