Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bóc lột trung gian
ちゅうかんさくしゅ - 「中間搾取」 - [TRUNG GIAN TRÁ THỦ]|=ngăn cấm bóc lột trung gian|+ 中間搾取の禁止
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bốc lửa
-
sự bốc mộ
-
sự bộc phát
-
sự bọc phủ máy móc
-
sự bốc thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bóc lột trung gian
* Từ tham khảo/words other:
- sự bốc lửa
- sự bốc mộ
- sự bộc phát
- sự bọc phủ máy móc
- sự bốc thuốc