Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sọc ngang
ストライプ|=áo phông có sọc ngang|+ 〜 ティーシャツ
* Từ tham khảo/words other:
-
sọc vằn
-
sốc văn hóa
-
sọc vằn vện
-
sođa
-
soi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sọc ngang
* Từ tham khảo/words other:
- sọc vằn
- sốc văn hóa
- sọc vằn vện
- sođa
- soi