Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
soi
うつす - 「映す」|=Khi soi gương tôi ngạc nhiên khi thấy có rất nhiều mụn.|+ 鏡に顔を映してみて、にきびの多いのに驚いた。|=うつす
* Từ tham khảo/words other:
-
sói
-
sỏi
-
sôi
-
sồi
-
sởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
soi
* Từ tham khảo/words other:
- sói
- sỏi
- sôi
- sồi
- sởi