Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rung
しんどうする - 「震動する」|=どうようする - 「動揺する」|=ゆさぶる - 「揺さぶる」|=ゆすぶる - 「揺すぶる」|=ゆする - 「揺する」|=ゆらぐ - 「揺らぐ」|=ゆる - 「揺る」 - [DAO]|=ゆるがす - 「揺るがす」|=ゆれる - 「揺れる」
* Từ tham khảo/words other:
-
rụng
-
rừng
-
rung bần bật
-
rừng cấm
-
rung cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rung
* Từ tham khảo/words other:
- rụng
- rừng
- rung bần bật
- rừng cấm
- rung cây