Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rừng
はやし - 「林」|=もり - 「森」|=những khu rừng rậm rạp|+ こんもりと茂った森|=rừng chỉ phát triển ở nơi có khí hậu nóng và độ ẩm cao|+ 高温多湿の気候でのみ生育する森|=ラフォーレ
* Từ tham khảo/words other:
-
rung bần bật
-
rừng cấm
-
rung cây
-
rung chuông
-
rung chuyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rừng
* Từ tham khảo/words other:
- rung bần bật
- rừng cấm
- rung cây
- rung chuông
- rung chuyển