Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rụng
おちる - 「落ちる」|=ちる - 「散る」|=hoa rụng|+ 花が散る|=ぬける - 「抜ける」|=tóc rụng|+ 髪の毛が抜ける
* Từ tham khảo/words other:
-
rừng
-
rung bần bật
-
rừng cấm
-
rung cây
-
rung chuông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rụng
* Từ tham khảo/words other:
- rừng
- rung bần bật
- rừng cấm
- rung cây
- rung chuông