Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần thừa
あまり - 「余り」|=phần thức ăn thừa|+ 料理の余り|=よぶん - 「余分」
* Từ tham khảo/words other:
-
phần thừa còn lại
-
phần thừa ra
-
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
-
phần thưởng
-
phần thưởng cao quý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần thừa
* Từ tham khảo/words other:
- phần thừa còn lại
- phần thừa ra
- phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
- phần thưởng
- phần thưởng cao quý