Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần thừa ra
よゆう - 「余裕」|=thừa (tiền) hay sao mà đi mua đồ đắt tiền như thế?|+ どうしてそんな高い物を買う余裕があったの?
* Từ tham khảo/words other:
-
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
-
phần thưởng
-
phần thưởng cao quý
-
phần thưởng của vua ban
-
phân tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần thừa ra
* Từ tham khảo/words other:
- phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
- phần thưởng
- phần thưởng cao quý
- phần thưởng của vua ban
- phân tích