Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần tâm gỗ
しんざい - 「心材」 - [TÂM TÀI]
* Từ tham khảo/words other:
-
phân tán
-
phần thành phố phía dưới
-
phần thêm
-
phân thứ bậc
-
phần thừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần tâm gỗ
* Từ tham khảo/words other:
- phân tán
- phần thành phố phía dưới
- phần thêm
- phân thứ bậc
- phần thừa