Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân tán
かくさん - 「拡散する」|=こぼれおちる - 「こぼれ落ちる」|=とばす - 「飛ばす」|=ぶんさん - 「分散」|=ぶんさん - 「分散する」|=Phân tán đầu tư nhằm hạn chế rủi ro.|+ リスクを減らすために投資を分散する|=Phát tán sự rủi ro đang phát triển.|+ 開発リスクを分散する
* Từ tham khảo/words other:
-
phần thành phố phía dưới
-
phần thêm
-
phân thứ bậc
-
phần thừa
-
phần thừa còn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân tán
* Từ tham khảo/words other:
- phần thành phố phía dưới
- phần thêm
- phân thứ bậc
- phần thừa
- phần thừa còn lại