Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần phía Nam
なんぶ - 「南部」
* Từ tham khảo/words other:
-
phần phía tây
-
phần phía tây của quần đảo Nhật Bản
-
phân phối
-
phân phối nhị thức
-
phần phụ lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần phía Nam
* Từ tham khảo/words other:
- phần phía tây
- phần phía tây của quần đảo Nhật Bản
- phân phối
- phân phối nhị thức
- phần phụ lục