Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phấn hoạt thạch
タルク|=てんかふん - 「天瓜粉」 - [THIÊN QUA PHẤN]|=てんかふん - 「天花粉」 - [THIÊN HOA PHẤN]
* Từ tham khảo/words other:
-
phản hồi
-
phấn hồng
-
phần hướng dẫn
-
phân hữu cơ
-
phần ít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phấn hoạt thạch
* Từ tham khảo/words other:
- phản hồi
- phấn hồng
- phần hướng dẫn
- phân hữu cơ
- phần ít