Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phấn hồng
チーク|=ほおおしろい - 「頬白粉」
* Từ tham khảo/words other:
-
phần hướng dẫn
-
phân hữu cơ
-
phần ít
-
phần kéo dài
-
phần kết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phấn hồng
* Từ tham khảo/words other:
- phần hướng dẫn
- phân hữu cơ
- phần ít
- phần kéo dài
- phần kết