Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân hữu cơ
きゅうひ - 「廐肥」 - [CỨU PHÌ]|=くさごえ - 「草肥」 - [THẢO PHÌ]|= - 「たい肥」|=kho chứa phân hữu cơ|+ たい肥舎|=đống phân hữu cơ|+ たい肥の山|=để làm phân hữu cơ, người ta đã ủ lá khô trong vườn|+ たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた
* Từ tham khảo/words other:
-
phần ít
-
phần kéo dài
-
phần kết
-
phản kháng
-
phấn khích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân hữu cơ
* Từ tham khảo/words other:
- phần ít
- phần kéo dài
- phần kết
- phản kháng
- phấn khích