Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phấn hoa
かふん - 「花粉」
* Từ tham khảo/words other:
-
phân hóa học
-
phấn hoạt thạch
-
phản hồi
-
phấn hồng
-
phần hướng dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phấn hoa
* Từ tham khảo/words other:
- phân hóa học
- phấn hoạt thạch
- phản hồi
- phấn hồng
- phần hướng dẫn