Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà sư theo phái thiền
ぜんそう - 「禅僧」
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà tài trợ
-
nhà tắm
-
nhà tắm công cộng
-
nhà tắm hơi
-
nhà tâm lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà sư theo phái thiền
* Từ tham khảo/words other:
- nhà tài trợ
- nhà tắm
- nhà tắm công cộng
- nhà tắm hơi
- nhà tâm lý