Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà tắm công cộng
こうしゅうよくじょう - 「公衆浴場」 - [CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG]|=Đi đến nhà tắm công cộng|+ 公衆浴場に行く|=せんとう - 「銭湯」|=ソープランド
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà tắm hơi
-
nhà tâm lý
-
nhà tạo mẫu thời trang
-
nhà tạo mẫu tóc
-
nhà tạo mốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà tắm công cộng
* Từ tham khảo/words other:
- nhà tắm hơi
- nhà tâm lý
- nhà tạo mẫu thời trang
- nhà tạo mẫu tóc
- nhà tạo mốt