Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà tài trợ
こうえんしゃ - 「後援者」 - [HẬU VIỆN GIẢ]|=Người đỡ đầu (nhà tài trợ) bí mật|+ 謎の後援者|=Người cho tiền hoặc giúp đỡ một trường đại học (nhà tài trợ cho trường học|+ 大学の後援者|=Món quà từ nhà tài trợ|+ 後援者からの寄付|=スポンサー
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà tắm
-
nhà tắm công cộng
-
nhà tắm hơi
-
nhà tâm lý
-
nhà tạo mẫu thời trang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà tài trợ
* Từ tham khảo/words other:
- nhà tắm
- nhà tắm công cộng
- nhà tắm hơi
- nhà tâm lý
- nhà tạo mẫu thời trang