Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà mồ côi
こじいん - 「孤児院」
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nghệ thuật
-
nhà nghèo
-
nhà nghỉ
-
nhà nghỉ của người dân
-
nhà nghỉ trên núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà mồ côi
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nghệ thuật
- nhà nghèo
- nhà nghỉ
- nhà nghỉ của người dân
- nhà nghỉ trên núi